Máy lọc nước công nghiệp công suất 150l/h
Tên sản phẩm | Máy lọc nước công nghiệp công suất 150l/h |
Bảo hành | - |
Khuyến mại | - |
Giá niêm yết | 72,576,000 VNĐ |
Giá khuyến mại tại Hà Nội | 0 VNĐ |
Giá khuyến mại tại TP HCM | - |
Máy lọc nước công nghiệp công suất 150l/h
Ưu điểm Hệ thống lọc 150l/h
- Hệ thống áp dụng công nghệ lọc RO tiêu chuẩn của Mỹ áp dụng 1 tầng lọc, công suất 150 L/H
- Các cấp lọc bao gồm: Cột lọc thô, lọc tinh, màng RO xúc rửa tự động hoặc bán tự động.
- Hệ thống hoạt động với mạch điều khiển thông minh, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo khi có sự cố.
- Đồng hồ hiển thị độ điện dẫn hoặc tổng chất rắn hòa tan (TDS) của nước tinh khiết, màn hình hiển thị bằng LCD
- Mạch ngắt điện tự động khi nước tinh khiết đầy bồn chứa hoặc tự động đóng điện khi nước tinh khiết xuống thấp hơn mức qui định.
- Mạch bảo vệ bơm khi nước đầu nguồn yếu hoặc không có nước.
- Mạch bảo vệ toàn bộ hệ thống khi mất điện, suy giảm điện thế, nối tắt mạch điện, hoặc tăng áp,dừng điện đột ngột.
Tiêu chuẩn chất lượng
- Máy lọc nước KAROFI được sản xuất theo quy trình công nghệ cấp chứng nhận phù hợp ISO 9001:2008.
- Nước qua máy lọc nước Karofi đạt tiêu chuẩn QCVN 6-1:2010 BYT về tiêu chuẩn nước uống đóng chai đóng bình.
Giá hệ thống lọc nước 150l/h
Hiện nay Karofi triển khai 2 loại van đối với hệ thống lọc công suất lớn là Van tay và Van tự động
- Giá hệ thống lọc 150l/h sử dụng Van tay: 43.585.000 VNĐ
- Giá của hệ thống lọc sử dụng Van tự động: 54.970.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô |
||||
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
ITALIA |
0,37KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng + đá tạo khoáng( nâng pH) |
Kg |
40+5 |
VH |
|
4 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc Cacbon |
||||
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
3 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
8 |
HALAN |
12,5kg/bao |
III |
Hệ thống làm mềm nước |
||||
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
25 |
Anh |
C100 |
3 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
5 tác dụng |
5 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
80lit |
LD |
80 lít |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
||||
1 |
Vỏ lõi lọc 20" |
cái |
01 |
Taiwan |
nhựa |
2 |
Lõi lọc 20inch (10-5mc) |
chiếc |
01 |
Taiwan |
Aquavi |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
||||
1 |
Màng lọc R/O 4021 |
cái |
01 |
USA |
FILMTEC |
2 |
Vỏ RO 4021 |
cái |
01 |
JAPAN |
304 |
3 |
Bơm tăng áp ITALIA |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW, 1pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 20 |
5 |
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
18lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) |
bộ |
01 |
LG |
LR TA |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
1 Pha |
ITALIA |
|
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
||||
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
1gallons/p |
2 |
Máy sản xuất ozone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
1g/h |
3 |
Vỏ lọc 10 inch |
cái |
01 |
USA |
|
4 |
Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn) 10" |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
5 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
Đức |
Hàn nhiệt |
6 |
Công lắp đặt + vận chuyển |
bộ |
TA |
VN |
|
7 |
HD vận hành, chuyển giao công nghệ |
Bộ |
TA |
Thông số kỹ thuật
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô |
||||
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
ITALIA |
0,37KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng + đá tạo khoáng( nâng pH) |
Kg |
40+5 |
VH |
|
4 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc Cacbon |
||||
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
3 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
8 |
HALAN |
12,5kg/bao |
III |
Hệ thống làm mềm nước |
||||
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
25 |
Anh |
C100 |
3 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
5 tác dụng |
5 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
80lit |
LD |
80 lít |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
||||
1 |
Vỏ lõi lọc 20" |
cái |
01 |
Taiwan |
nhựa |
2 |
Lõi lọc 20inch (10-5mc) |
chiếc |
01 |
Taiwan |
Aquavi |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
||||
1 |
Màng lọc R/O 4021 |
cái |
01 |
USA |
FILMTEC |
2 |
Vỏ RO 4021 |
cái |
01 |
JAPAN |
304 |
3 |
Bơm tăng áp ITALIA |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW, 1pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 20 |
5 |
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
18lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) |
bộ |
01 |
LG |
LR TA |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
1 Pha |
ITALIA |
|
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
||||
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
1gallons/p |
2 |
Máy sản xuất ozone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
1g/h |
3 |
Vỏ lọc 10 inch |
cái |
01 |
USA |
|
4 |
Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn) 10" |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
5 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
Đức |
Hàn nhiệt |
6 |
Công lắp đặt + vận chuyển |
bộ |
TA |
VN |
|
7 |
HD vận hành, chuyển giao công nghệ |
Bộ |
TA |
|